|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flinguer
![](img/dict/02C013DD.png) | [flinguer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) bắn (súng) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) phá huỷ, phá hỏng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a flingué ma bagnole | | hắn đã phá hỏng chiếc xe của tôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỉ trích mạnh mẽ, lên án mạnh mẽ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il flingue le directeur | | anh ta chỉ trích mạnh mẽ ông giám đốc |
|
|
|
|