|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fleuri
![](img/dict/02C013DD.png) | [fleuri] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có hoa; đầy hoa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Arbre fleuri | | cây đầy hoa, cây đang nở hoa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vase fleuri | | bình có hoa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jardin fleuri | | vườn đầy hoa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tissu fleuri | | vải hoa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tươi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Teint fleuri | | sắc mặt tươi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | văn vẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Style fleuri | | lời văn văn vẻ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tươi sáng, lộng lẫy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Esprit fleuri | | tinh thần tươi sáng | | ![](img/dict/809C2811.png) | barbe fleurie | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) râu bạc phơ |
|
|
|
|