![](img/dict/02C013DD.png) | ['fleivə] |
| danh từ + Cách viết khác: (flavor) |
![](img/dict/02C013DD.png) | ['fleivə] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vị ngon, mùi thơm; mùi vị |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | sweets with different flavours |
| kẹo với nhiều mùi vị khác nhau |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) hương vị phảng phất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a newspaper story with a flavour of romance |
| chuyện viết trên báo có phảng phất hương vị tiểu thuyết |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to flavour soup with onions |
| cho hành để tăng thêm mùi vị của súp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) tăng thêm hứng thú của, thêm thắt vào, thêm mắm thêm muối vào |