|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flatter
![](img/dict/02C013DD.png) | [flatter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vuốt ve | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Flatter un cheval | | vuốt ve con ngựa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho thích, làm vui | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La musique flatte l'oreille | | âm nhạc làm vui tai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nịnh hót, bợ đỡ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les courtisans flattent le roi | | lũ nịnh hót nhà vua | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Blâmer, critiquer | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tôn lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette coiffure la flatte | | kiểu tóc đó tôn vẻ đẹp của cô ta lên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) lừa dối | | ![](img/dict/809C2811.png) | flatter quelqu'un de | | ![](img/dict/633CF640.png) | gây hy vọng hão cho ai (về) |
|
|
|
|