Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flat-foot




flat-foot
['flætfut]
danh từ
(y học) bàn chân bẹt
(từ lóng) thằng thộn
(từ lóng) cảnh sát
(từ lóng) người đi biển, thuỷ thủ


/'flætfut/

danh từ
(y học) bàn chân bẹt (tật)
(từ lóng) thằng thộn
(từ lóng) cảnh sát
(từ lóng) người đi biển, thuỷ thủ

Related search result for "flat-foot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.