flame ![](images/dict/f/flame.gif)
flame![](img/dict/9A4EF372_1.GIF) flame A flame is a fire.![](img/dict/02C013DD.png) | [fleim] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngọn lửa | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be in flames | | đang cháy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to burst into flames | | bốc cháy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ánh hồng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the flames of sunset | | ánh hồng lúc mặt trời lặn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cơn, cơn bừng bừng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a flame of anger | | cơn giận | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a flame of indignation | | cơn phẫn nộ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (đùa cợt) người yêu, người tình | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an old flame of mine | | một trong những người tình cũ của tôi | | ![](img/dict/809C2811.png) | to commit to the flames | | ![](img/dict/633CF640.png) | đốt cháy | | ![](img/dict/809C2811.png) | to add fuel to the flames | | ![](img/dict/809C2811.png) | to pour oil on the flames | | ![](img/dict/633CF640.png) | đổ dầu vào lửa | | ![](img/dict/809C2811.png) | to fan the flames of something | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho gay gắt thêm | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ((thường) + away, forth, out, up) cháy, bốc cháy, cháy bùng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bùng lên, bừng lên, nổ ra | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | face flames with anger | | mặt đỏ bừng vì tức giận | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | anger flamed out | | cơn giận nổi lên đùng đùng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phừng phừng như lửa | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ra (hiệu) bằng lửa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hơ lửa | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | sterilized by flaming | | khử trùng bằng cách hơ vào lửa | | ![](img/dict/809C2811.png) | to flame out | | ![](img/dict/633CF640.png) | bốc cháy, cháy bùng | | ![](img/dict/633CF640.png) | nổi giận đùng đùng, nổi xung | | ![](img/dict/809C2811.png) | to flame up, to flame out | | ![](img/dict/633CF640.png) | thẹn đỏ bừng mặt |
![](images/green.png) (vật lí) ngọn lửa ![](img/dict/02C013DD.png) /fleim/ ![](images/hoa.png) danh từ ![](images/green.png) ngọn lửa to be in flames đang cháy to burst into flames bốc cháy
ánh hồng the flames of sunset ánh hồng lúc mặt trời lặn
cơn, cơn bừng bừng a flame of snger cơn giận a flame of infignation cơn phẫn nộ
(đùa cợt) người yêu, người tình an old flame of mine một trong những người tình cũ của tôi !to commit to the flames
đốt cháy !in fan the flame
đổ dầu vào lửa
nội động từ
((thường) away, forth, out, up) cháy, bốc cháy, cháy bùng
bùng lên, bừng lên, nổ ra face flames with anger mặt đỏ bừng vì tức giận anger flamed out cơn giận nổi lên đùng đùng
phừng phừng (như lửa)
ngoại động từ
ra (hiệu) bằng lửa
hơ lửa sterilized by flaming khử trùng bằng cách hơ vào lửa !to flame out
bốc cháy, cháy bùng
nổi giận đùng đùng, nổi xung !to flame up nh to flame out
thẹn đỏ bừng mặt
|
|