Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flam




flam
[flæm]
danh từ
chuyện bịa
sự đánh lừa


/flæm/

danh từ
chuyện bịa
sự đánh lừa

Related search result for "flam"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.