Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fjord




fjord


fjord

A fjord is a long, narrow sea inlet that is bordered by steep cliffs.

[fjɔ:d]
Cách viết khác:
fiord
[fjɔ:d]
như fiord


/fjɔ:d/ (fjord) /fjord/

danh từ
Fio vịnh hẹp (ở Na-uy)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.