Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fixité


[fixité]
danh từ giống cái
tính chăm chú, tính chòng chá»c
Fixité du regard
cái nhìn chòng chá»c
tính cố định
Doctrine de la fixité des espèces
thuyết các loài cố định
phản nghĩa Déplacement, mobilité. Changement, évolution, transformation.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.