|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fixe
![](img/dict/02C013DD.png) | [fixe] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cố định | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Point fixe | | điểm cố định | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Capital fixe | | vốn cố định | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Personne sans domocile fixe | | người không có chỗ ở cố định, kẻ nay đây mai đó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Revenu fixe | | thu nhập cố định, phần lương cố định | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chăm chú, tập trung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Regard fixe | | cái nhìn chăm chú | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhất định | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prix fixe | | giá nhất định | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Manger à heure fixe | | ăn vào giờ cố định, giờ nhất định | | ![](img/dict/809C2811.png) | à jour fixe | | ![](img/dict/633CF640.png) | đúng ngày (định trước) | | ![](img/dict/809C2811.png) | beau fixe | | ![](img/dict/633CF640.png) | trời tốt lâu | | ![](img/dict/809C2811.png) | demeure fixe | | ![](img/dict/633CF640.png) | nơi ở thường xuyên | | ![](img/dict/809C2811.png) | étoile fixe | | ![](img/dict/633CF640.png) | định tinh | | ![](img/dict/809C2811.png) | idée fixe | | ![](img/dict/633CF640.png) | định kiến | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Mobile. Changeant, mouvant, variable. Incertain, instable. Eventuel. | ![](img/dict/47B803F7.png) | thán từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) nghiêm! | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần lương cố định | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tiêm ma tuý (vào người) |
|
|
|
|