Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fixation


[fixation]
danh từ giống cái
sự đóng vào, sự đính vào, sự gắn chặt vào
La fixation d'un tableau au mur
sự đóng một bức tranh lên tường
sự định cư
(nhiếp ảnh; sinh vật học, sinh lý học) sự định hình
La fixation de l'azote
(sinh vật học, sinh lý học) sự cố định đạm
sự định, sự quy định
La fixation de l'impôt
sự quy định thuế
La fixation des prix
sự định giá
phản nghĩa Arrachement. ébranlement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.