Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fish-torpedo




fish-torpedo
['fi∫tɔ:,pi:dou]
danh từ
ngư lôi tự động hình cá


/'fiʃtɔ:,pi:dou/

danh từ
ngư lôi tự động hình cá

Related search result for "fish-torpedo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.