Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fish-pot




fish-pot
['fi∫pɔt]
danh từ
cái đó, cái lờ


/'fiʃpɔt/

danh từ
cái đó, cái lờ

Related search result for "fish-pot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.