Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fireworks





fireworks


fireworks

Fireworks are beautiful explosions in the sky that people send up for a celebration.

['faiəwə:ks]
danh từ số nhiều
pháo hoa, pháo bông; cuộc đốt pháo hoa
sự sắc sảo
sự nổi nóng
to knock fireworks out of someone
đánh ai nảy đom đóm mắt


/'faiəwud/

danh từ số nhiều
pháo hoa, pháo bông; cuộc đốt pháo hoa
sự sắc sảo
sự nổi nóng !to knock fireworks out of someone
đánh ai nảy đom đóm mắt

Related search result for "fireworks"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.