Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
finger-fish




finger-fish
['fiηgəfi∫]
danh từ
(động vật học) sao biển


/'fiɳgəfiʃ/

danh từ
(động vật học) sao biển

Related search result for "finger-fish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.