| [final] |
| tính từ |
| | cuối cùng, sau rốt |
| | Lettre finale d'un mot |
| con chữ cuối cùng của một từ |
| | Résolution finale |
| quyết định cuối cùng |
| | Résultat final |
| kết quả cuối cùng |
| | (ngôn ngữ học) (chỉ) mục đích |
| | Proposition finale |
| mệnh đề chỉ mục đích |
| | (tôn giáo) cho đến phút cuối cùng |
| | Impénitence finale |
| sự không chịu hối cải cho đến phút cuối cùng |
| | au final |
| | cuối cùng |
| | point final |
| | dấu chấm câu |
| | mettre le point final à une affaire |
| | đưa ra quyết định cuối cùng cho một công việc |
| phản nghĩa Initial. |