|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
final
![](img/dict/02C013DD.png) | [final] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuối cùng, sau rốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lettre finale d'un mot | | con chữ cuối cùng của một từ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Résolution finale | | quyết định cuối cùng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Résultat final | | kết quả cuối cùng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) (chỉ) mục đích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Proposition finale | | mệnh đề chỉ mục đích | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) cho đến phút cuối cùng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Impénitence finale | | sự không chịu hối cải cho đến phút cuối cùng | | ![](img/dict/809C2811.png) | au final | | ![](img/dict/633CF640.png) | cuối cùng | | ![](img/dict/809C2811.png) | point final | | ![](img/dict/633CF640.png) | dấu chấm câu | | ![](img/dict/809C2811.png) | mettre le point final à une affaire | | ![](img/dict/633CF640.png) | đưa ra quyết định cuối cùng cho một công việc | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Initial. |
|
|
|
|