Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fillister




fillister
['filistə]
danh từ
(kỹ thuật) cái bào xoi


/'filistə/

danh từ
(kỹ thuật) cái bào xoi

Related search result for "fillister"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.