fill-in
fill-in | ['filin] |  | danh từ | |  | cái thay thế; người thay thế | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bản tóm tắt những sự việc cần thiết (của một vấn đề đang bàn...) |
/'filin/
danh từ
cái thay thế; người thay thế
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bản tóm tắt những sự việc cần thiết (của một vấn đề đang bàn...)
|
|