|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
filandreux
![](img/dict/02C013DD.png) | [filandreux] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có nhiều thớ dai (thịt.) có nhiều xơ (rau) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Légumes filandreux | | rau sống có nhiều xơ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lằng nhằng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Explication filandreuse | | lối giải thích lằng nhằng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Phrase filandreuse | | câu nhập nhằng, tối nghĩa | | ![](img/dict/809C2811.png) | viande filandreuse | | ![](img/dict/633CF640.png) | thịt bạc nhạc | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Clair, concis, explicite. |
|
|
|
|