filandreux
 | [filandreux] |  | tính từ | |  | có nhiều thớ dai (thịt.) có nhiều xơ (rau) | |  | Légumes filandreux | | rau sống có nhiều xơ | |  | lằng nhằng | |  | Explication filandreuse | | lối giải thích lằng nhằng | |  | Phrase filandreuse | | câu nhập nhằng, tối nghĩa | |  | viande filandreuse | |  | thịt bạc nhạc |  | phản nghĩa Clair, concis, explicite. |
|
|