|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
figer
| [figer] | | ngoại động từ | | | làm đông lại, làm đặc lại | | | Le froid fige la graisse | | lạnh làm đông mỡ | | | làm cho đứng im, làm cho đứng sững | | | Être figé pas l'étonnement | | đứng sững vì kinh ngạc | | | figer le sang | | | làm hoảng sợ, làm khiếp sợ |
|
|
|
|