Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
fifth
/fifθ/
tính từ thứ năm!fifth column (xem) column!fifth wheel [of coach] vật thừa!to smite under the fifth rib giết, thủ tiêu danh từ một phần năm người thứ năm; vật thứ năm; ngày mồng năm (số nhiều) nguyên vật liệu loại năm một phần năm galông (âm nhạc) quâng năm, âm năm