fiddler
fiddler | ['fidlə] |  | danh từ | |  | (động vật học) cua kéo đàn (cg fiddler crab) | |  | if you dance, you must pay the fiddler | |  | muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun |
/'fidlə/
danh từ
(động vật học) cua uca, cua kéo đàn (cg fiddler crab) !if you dance you must pay the fiddler
muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun
|
|