fiddle![fiddle](img/dict/08E75430.GIF)
fiddle
Fiddle is another word for violin. It is a stringed musical instrument.![](img/dict/02C013DD.png) | ['fidl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) cái chốt chặn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) ngón lừa bịp; vố lừa bịp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | face as long as a fiddle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mặt buồn dài thườn thượt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | fit as a fiddle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khoẻ như vâm, rất sung sức |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to hang up one's fiddle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng làm việc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to hang up one's fiddle when one comes home |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ra ngoài thì tươi như hoa, về nhà thì mặt sưng mày sỉa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to play first fiddle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giữ vai trò chủ đạo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to play second fiddle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở địa vị phụ thuộc |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kéo viôlông (bài gì) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ away) lãng phí, tiêu phí |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to fiddle away one's time |
| lãng phí thì giờ, làm vớ vẩn mất thì giờ |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chơi viôlông |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ((thường) + about, at, with...) nghịch vớ vẩn, làm trò vớ vẩn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to fiddle with a piece of string |
| nghịch vớ vẩn mẩu dây |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to fiddle about |
| đi vớ vẩn, đi chơi rong; ăn không ngồi rồi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) lừa bịp |
![](img/dict/46E762FB.png) | thán từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vớ vẩn! |
![](img/dict/02C013DD.png)
/'fidl/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
(thông tục); buồm) khoan moan (hàng hải) cái chèn, cái chốt, cái chặn
![](images/green.png)
(từ lóng) ngón lừa bịp; vố lừa bịp !face as long as a fiddle
![](images/green.png)
mặt buồn dài thườn thượt !fit as as fiddle
![](images/green.png)
khoẻ như vâm, rất sung sức !to hang up one's fiddle
![](images/green.png)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng làm việc !to hang up one's fiddle when one comes home
![](images/green.png)
ra ngoài thì tươi như hoa, về nhà thì mặt sưng mày sỉa !to play first fiddle
![](images/green.png)
giữ vai trò chủ đạo !to play second fiddle
![](images/green.png)
ở địa vị phụ thuộc
![](images/hoa.png)
ngoại động từ
![](images/green.png)
kéo viôlông (bài gì)
![](images/green.png)
(
away) lãng phí, tiêu phí
to fiddle away one's time
lãng phí thì giờ, làm vớ vẩn mất thì giờ
nội động từ
chơi viôlông; ((đùa cợt); guội gãi viôlông; cò cử viôlông
((thường)
about, at, with...) nghịch vớ vẩn, làm trò vớ vẩn
to fiddle with a piece of string
nghịch vớ vẩn mẩu dây
to fiddle about
đi vớ vẩn, đi chơi rong; ăn không ngồi rồi
(từ lóng) lừa bịp
thán từ
vớ vẩn!