 | [ficelle] |
 | danh từ giống cái |
|  | dây mảnh, lạt |
|  | Lier avec les ficelles |
| cột bằng lạt |
|  | mánh khoé |
|  | Les ficelles des marchands |
| những mánh khoé của con buôn |
|  | Les ficelles du métier |
| mánh khoé nghề nghiệp |
|  | (quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) lon sĩ quan |
|  | Attendre sa quatrième ficelle |
| đợi lon thiếu tá |
|  | (thông tục) người mánh lới |
|  | Cet homme est une vieille ficelle |
| người đàn ông ấy là một lão mánh lới |
|  | tenir les ficelles; tirer les ficelles |
|  | (nghĩa bóng) giật dây |