![](img/dict/02C013DD.png) | [feu] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ (số nhiều viết là feus, feues) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (không đổi khi đứng trước mạo từ hay một từ chỉ sở hữu) mới chết, vừa quá cố |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La feue reine |
| bà hoàng hậu mới chết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Feu ma tante |
| cô tôi vừa quá cố |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lửa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Allumer du feu |
| nhóm lửa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Feu de camp |
| lửa trại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les langues de feu |
| ngọn lửa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bếp, nơi nhóm lửa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Causerie au coin du feu |
| cuộc nói chuyện ngồi cạnh bếp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đám cháy, hoả hoạn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le feu est au village voisin |
| đám cháy ở làng bên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nổ súng, sự bắn; hoả lực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire feu |
| nổ súng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gêner les feux de l'ennemi |
| cản trở hoả lực của địch |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | súng (súng lục, súng ngắn...) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a sortir son feu |
| hắn đã rút súng ra |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuộc chiến đấu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aller au feu |
| đi chiến đấu, ra mặt trận |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hộ, gia đình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Quartier de cinq cents feux |
| phường năm trăm hộ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vì sao, tinh tú |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les feux du ciel |
| các vì sao trên trời |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hình phạt thiêu sống, hoả hình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Condamner au feu |
| bị xử thiêu sống |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) chứng nhiệt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir la bouche en feu |
| bị nhiệt ở miệng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (giao thông) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Feu rouge |
| đèn đỏ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Feu clignotant |
| đèn (nhấp) nháy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Feu vert |
| đèn xanh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nến thắp đấu giá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Adjugé au troisième feu |
| được nhận thầu lúc nến thứ ba tắt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ánh sáng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Extinction des feux |
| sự tắt hết ánh sáng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ánh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les feux d'un diamant |
| ánh của viên kim cương |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le feu du regard |
| ánh mắt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nắng to, trời nóng nực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les feux de l'été |
| nắng hè gay gắt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vị nồng (của rượu) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vins qui ont encore assez de feu |
| rượu nho còn khá nhiều vị nồng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tình nồng nàn; nhiệt tình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le feu des passions |
| tình yêu nồng nàn, lửa lòng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dans le feu de la colère |
| lúc cơn giận đang bừng bừng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sân khấu) tiền thù lao cho nghệ sĩ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à petit feu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nấu nhỏ lửa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à plein feu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hết sức mạnh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | arme à feu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | súng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir deux fers au feu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm một lúc hai công việc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir le feu au cul (au derrière; quelque part) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) có nhu cầu khẩn thiết về tình dục (phụ nữ) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) chạy thật nhanh; vội vàng quá |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir le feu au derrière |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) vội quá; cuống quít |
| ![](img/dict/809C2811.png) | beau feu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhiệt tình chốc lát |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est le feu et l'eau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xung khắc; như nước với lửa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coin du feu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lò lửa, lò sưởi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup de feu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phát súng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự cháy món ăn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | công việc làm vội vã |
| ![](img/dict/809C2811.png) | craindre comme le feu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất sợ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | donner le feu vert à qqn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bật đèn xanh |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cho toàn quyền tự do hành động |
| ![](img/dict/809C2811.png) | employer le fer et le feu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dùng những biện pháp cứng rắn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en feu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cháy, nóng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhiệt liệt, kích động |
| ![](img/dict/809C2811.png) | essuyer le feu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bị đòn; bị mắng chửi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être entre deux feux |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chết chẹt ở giữa, trên đe dưới búa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être tout feu, tout flamme |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đầy hăng hái, đầy nhiệt tình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire du feu de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đốt cháy, thiêu rụi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire feu des quatre fers |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dùng mọi phương tiện |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nổi nóng lên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire feu de tout bois |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sử dụng mọi khả năng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire feu qui dure |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tiết kiệm |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giữ gìn sức khỏe |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire la part du feu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chặn không cho lửa lan rộng, khoanh đám cháy lại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire long feu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không thành công, hỏng việc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire mourir à petit feu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gây phiền muộn, làm chết dần chết mòn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | feu d'artifice |
| ![](img/dict/633CF640.png) | pháo hoa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | feu d'enfer |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lửa cháy rực, lửa hồng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | feu de paille |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lửa rơm; sự bồng bột |
| ![](img/dict/809C2811.png) | feu du ciel; le feu céleste |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sét |
| ![](img/dict/809C2811.png) | feu du rasoir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cảm giác rát khi cạo mặt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | feu follet |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ma trơi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | feu rouge |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đèn đỏ |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dấu hiệu báo động, tín hiệu báo động |
| ![](img/dict/809C2811.png) | feu roulant |
| ![](img/dict/633CF640.png) | loạt súng liên tiếp |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) tràng, loạt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | feu sacré |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lửa thiêng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhiệt tâm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il n'y a pas de fumée sans feu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không có lửa sao có khói |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il y a pas le feu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không có gì gấp gáp cả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jeter de l'huile sur le feu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đổ thêm dầu vào lửa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jeter feu et flamme |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nổi giận đùng đùng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jeter son feu; jeter tout son feu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ hăng hái lúc đầu sau lại xẹp đi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jouer avec le feu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chơi với lửa, chơi trò nguy hiểm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dos au feu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở thế thuận lợi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le feu est dans la maison |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lung tung, lộn xộn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le feu n'est pas à la maison |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không việc gì phải vội vàng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre à feu et à sang |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đốt sạch, giết sạch |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre le feu aux poudres |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm bùng lên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre sa main au feu que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khẳng định rằng, quả quyết rằng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | n'avoir ni feu ni lieu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sống lang thang, không nhà ở |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas faire long feu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không thể kéo dài, không được bền bỉ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | n'y voir que du feu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chẳng hiểu gì hết, chẳng thấy gì hết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | obtenir, avoir le feu vert |
| ![](img/dict/633CF640.png) | được quyền tự do hành động |
| ![](img/dict/809C2811.png) | on y court comme au feu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vội vàng chạy đến |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pantalon feu de plancher |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quần ngắn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | péter du feu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) hăng hái lắm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre feu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bốc cháy |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nổi giận |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhiệt tình sôi nổi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | yêu đương |
| ![](img/dict/809C2811.png) | recevoir le baptême du feu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ra trận lần đầu |