|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fetlock
fetlock | ['fetlɔk] |  | danh từ ((cũng) fetterlock) | |  | khủyu trên móng (ở chân ngựa) | |  | chùm lông ở khủyu trên móng |
/'fetlɔk/
danh từ ((cũng) fetterlock)
khuỷ trên móng (ở chân ngựa)
chùm lông ở khuỷ trên móng
|
|
|
|