Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
festin


[festin]
danh từ giống đực
tiệc, yến tiệc
Festin de noces
tiệc cưới
Faire un festin
mở tiệc, thiết đãi long trọng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.