feat
feat | [fi:st] | | danh từ | | | sự hoàn thành cái gì cần đến sự khéo léo, sức mạnh hoặc lòng can đảm; kỳ công | | | a feat of arms | | chiến công | | | brilliant feats of engineering | | những kỳ công chói lọi của kỹ thuật công trình | | | ngón điêu luyện, ngón tài ba | | | a feat of acrobatics | | ngón biểu diễn nhào lộn điêu luyện |
/fi:st/
danh từ kỳ công, chiến công a feat of arms chiến công ngón điêu luyện, ngón tài ba a feat of arcrobatics ngón biểu diễn nhào lộn điêu luyện
tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ) khéo, khéo léo, khéo tay; giỏi, điêu luyện, tài ba; nhanh nhẹn gọn gàng, diêm dúa
|
|