 | [façonner] |
 | ngoại động từ |
| |  | đẽo thà nh hình, tạc thà nh hình |
| |  | Façonner un bloc de marbre |
| | đẽo một khối đá hoa thà nh hình |
| |  | gia công |
| |  | Façonner une pièce mécanique |
| | gia công má»™t bá»™ pháºn máy |
| |  | (nông nghiệp) cà y bừa |
| |  | Façonner une terre pour la cultiver |
| | cà y bừa đất để trồng |
| |  | (nghĩa bóng) đà o luyện, dạy dỗ |
| |  | Façonner l'esprit |
| | đà o luyện tinh thần |
| |  | (từ cÅ©; nghÄ©a cÅ©) táºp quen |
| |  | Façonner à la discipline |
| | táºp quen kỉ luáºt |
 | nội động từ |
| |  | (từ cũ; nghĩa cũ) là m khách |