Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
façonnage


[façonnage]
danh từ giống đực
sự tạo thành hình
Le façonnage d'un chapeau
sự tạo thành hình một chiếc mũ
sự gia công
(nghĩa bóng) sự đào luyện
Le façonnement de l'esprit
sự đào luyện tinh thần



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.