|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
faune
| [faune] | | danh từ giống đực | | | thần đồng nội (của người La Mã) | | danh từ giống cái | | | hệ động vật (của một vùng) | | | La faune tropicale | | hệ động vật nhiệt đới | | | động vật chí | | | (nghĩa xấu) nhóm người năng lui tới một nơi nào đó |
|
|
|
|