| [fauché] |
| tÃnh từ |
| | đă cắt (bằng liá»m phạt cá») |
| | Pré fauché |
| bãi cỠđã cắt |
| | (thân máºt) cháy túi, không đồng xu dÃnh túi |
| | Je suis complètement fauché |
| tôi đã hoà n toà n cháy túi |
| | on n'est pas fauchés avec qqn |
| | (mỉa mai) hắn chẳng giúp chúng ta đâu |