|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fatalness
fatalness![](img/dict/02C013DD.png) | ['feitlnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất định mệnh, tính chất số mệnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính quyết định; tính chất chí tử, tính chất tai hại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm chết, sự đưa đến chỗ chết |
/'feitlnis/
danh từ
tính chất định mệnh, tính chất số mệnh
tính quyết định; tính chất chí tử, tính chất tai hại
sự làm chết, sự đưa đến chỗ chết
tính tình ma quỷ quái; tính tai ác
|
|
|
|