farthest
farthest | ['fɑ:ðist] |  | tính từ & phó từ (số nhiều của far) | |  | xa nhất | |  | at the farthest , at farthest | | xa nhất; chậm nhất là; nhiều nhất là |
xa nhất at the f. ở xa nhất, nhiều nhất
/'fɑ:ðist/
tính từ & phó từ (số nhiều của far)
xa nhất at the farthest at; at farthest xa nhất; chậm nhất là; nhiều nhất là
|
|