fart
fart![](img/dict/02C013DD.png) | [fɑ:t] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đánh rắm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người bị khinh miệt | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh rắm | | ![](img/dict/809C2811.png) | to fart around | | ![](img/dict/633CF640.png) | tỏ ra lố bịch |
/fɑ:t/
danh từ
đùi 0 rắm
nội động từ
chùi gháu !['fɑ:ðə]
tính từ (cấp so sánh của far)
xa hơn; thêm hơn, hơn nữa have you anything fart to say? anh còn có gì nói thêm không?
phó từ
xa hơn; xa nữa; thêm hơn, hơn nữa
ngoài ra, vả lại (bây giờ thường dùng further) !I'll see you fart first
(thông tục) đừng hòng
ngoại động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) further
|
|