|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fantaisiste
| [fantaisiste] | | tính từ | | | ngông, phóng túng; bông lông | | | Peintre fantaisiste | | họa sĩ phóng túng | | | giả, giả mạo | | | Remède fantaisiste | | phương thuốc giả | | | Nouvelle fantaisiste | | tin giả (không chính xác) | | | hypothèse fantaisiste | | | giả thuyết bông lông | | phản nghĩa Consciencieux, sérieux. Exact, orthodoxe, réel, vrai | | danh từ | | | người ngông, người phóng túng | | | nghệ sĩ quán rượu (ca hát, kể chuyện) |
|
|
|
|