![](img/dict/02C013DD.png) | [fantaisie] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tưởng tượng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dessin de fantaisie |
| bức vẽ tưởng tượng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vie qui manque de fantaisie |
| cuộc sống đơn điệu, tẻ nhạt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ý ngông; cái ngông; tính ngông; cuồng tưởng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se plier aux fantaisies de quelqu'un |
| chiều theo ý ngông của ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nét độc đáo (trong hành vi) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle est pleine de fantaisie |
| cô ta có rất nhiều nét độc đáo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sở thích riêng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre à sa fantaisie |
| sống theo sở thích riêng của mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Agir selon sa fantaisie |
| hành động theo sở thích riêng của mình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) khúc phóng túng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) bài phóng tác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de fantaisie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bịa ra |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khác thường, kiểu lạ, đặc biệt |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Raison. Classique. Besoin, nécessité. Banalité, régularité |