|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fange
![](img/dict/02C013DD.png) | [fange] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái (văn học) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bùn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cochon qui barbote dans la fange | | con lợn lội bì bõm trong bùn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) vũng bùn, vũng lầy, cảnh đồi truỵ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre dans la fange | | sống trong vũng bùn, sống trong cảnh đồi truỵ |
|
|
|
|