Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fanfare




fanfare
['fænfeə]
danh từ
kèn lệnh ((cũng) fanfaronade)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương ầm ỹ; sự phô trương loè loẹt


/'fænfeə/

danh từ
kèn lệnh ((cũng) fanfaronade)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương ầm ỹ; sự phô trương loè loẹt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fanfare"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.