Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fairydom




fairydom
['feəridəm]
danh từ
cảnh tiên; thế giới thần tiên


/'feəridəm/

danh từ
tiên chức
cảnh tiên; thế giới thần tiên

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.