fairness
fairness | ['feənis] | | tính từ | | | sự công bằng, sự không thiên vị; tính lương thiện, tính thẳng thắn, tính ngay thẳng, tính không gian lận | | | tính chất khá, tính chất khá tốt | | | vẻ đẹp | | | màu vàng hoe (tóc) | | | nước da trắng |
/'feənis/
tính từ sự công bằng, sự không thiên vị; tính lương thiện, tính thẳng thắn, tính ngay thẳng, tính không gian lận tính chất khá, tính chất khá tốt vẻ đẹp màu vàng hoe (tóc) nước da trắng
|
|