Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fair-weather




fair-weather
['feə,weðə]
tính từ
chỉ thích hợp lúc thời tiết tốt
phù thịnh
fair-weather friends
bạn phù thịnh, bạn khi vui thì vỗ tay vào


/'feə,weðə/

tính từ
chỉ thích hợp lúc thời tiết tốt
phù thịnh
fair-weather friends bạn phù thịnh, bạn khi vui thì vỗ tay vào

Related search result for "fair-weather"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.