Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fair-spoken




fair-spoken
['feə'spoukn]
tính từ
ăn nói nhã nhặn; nói năng lễ độ


/'feə'spoukn/

tính từ
ăn nói nhã nhặn; nói năng lễ độ

Related search result for "fair-spoken"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.