Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fair-minded




fair-minded
['feə'maindid]
tính từ
công bằng, vô tư, không thiên vị, không thành kiến


/'feə'maindid/

tính từ
công bằng, vô tư, không thiên vị, không thành kiến

Related search result for "fair-minded"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.