Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fair-dealing




fair-dealing
['feə,di:liη]
danh từ
sự xử sự ngay thẳng, sự xử sự thẳng thắn
tính từ
ngay thẳng, thẳng thắn


/'feə,di:liɳ/

danh từ
sự xử sự ngay thẳng, sự xử sự thẳng thắn

tính từ
ngay thẳng, thẳng thắn

Related search result for "fair-dealing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.