Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
faintness




faintness
['feintnis]
danh từ
sự uể oải, sự yếu đuối, sự nhu nhược
sự lả đi, sự xỉu đi; sự choáng váng, sự ngây ngất
sự mờ nhạt


/'feintnis/

danh từ
sự uể oải, sự yếu đuối, sự nhu nhược
sự lả đi, sự xỉu đi; sự choáng váng, sự ngây ngất
sự mờ nhạt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "faintness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.