Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
faintish




faintish
['feinti∫]
tính từ
yếu dần
mờ mờ
khá ngột ngạt (không khí)


/'feintiʃ/

tính từ
yếu dần
mờ mờ
khá ngột ngạt (không khí)

Related search result for "faintish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.