Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
faillite


[faillite]
danh từ giống cái
sự vỡ nợ, sự phá sản
Faire faillite; être en faillite
vỡ nợ, phá sản
(nghĩa bóng) sự thất bại, sự suy sụp
La faillite d'une politique
sự thất bại của một chính sách
phản nghĩa Prospérité, réussite, succès, triomphe



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.