|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
faiblir
| [faiblir] | | nội động từ | | | yếu đi, giảm đi, kém đi | | | Le vent faiblit | | gió yếu đi | | | Malade qui faiblit | | bệnh nhân yếu đi | | | Son espoir faiblit | | hy vọng của nó giảm đi | | | Mémoire qui faiblit | | trí nhớ kém đi | | phản nghĩa se fortifier, se relever, se renforcer. s'affermir, se durcir. Résister |
|
|
|
|