Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
faiblir


[faiblir]
nội động từ
yếu đi, giảm đi, kém đi
Le vent faiblit
gió yếu đi
Malade qui faiblit
bệnh nhân yếu đi
Son espoir faiblit
hy vọng của nó giảm đi
Mémoire qui faiblit
trí nhớ kém đi
phản nghĩa se fortifier, se relever, se renforcer. s'affermir, se durcir. Résister



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.