Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
faiblement


[faiblement]
phó từ
yếu, yếu ớt
Résister faiblement
kháng cự yếu ớt
ít, ít ỏi
Eau faiblement minéralisée
nước hoà tan ít chất khoáng
phản nghĩa Fortement, énergiquement, puissamment, vigoureusement. Beaucoup, très



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.